-
|
Nguyễn Trung Chiến
|
Bản vẽ một số hiện vật bằng đá của di chỉ Rú Dầu ở Nghệ Tĩnh
|
Hà Nội, 1977
|
KCL:0001
|
-
|
Triệu Đình Huyên
|
Đồ gốm di chỉ Thành Dền (phụ lục)
|
Hà Nội, 1983
|
KCL:0002
|
-
|
Triệu Đình Huyên
|
Đồ gốm di chỉ Thành Dền
|
Hà Nội, 1983
|
KCL:0003
|
-
|
Nguyễn Tuấn Lâm
|
Nghề đúc đồng trong giai đoạn Đồng Đậu qua các vết tích ở di chỉ Thành Dền
|
Hà Nội, 1983
|
KCL:0004
|
-
|
Hoàng Văn Thưởng
|
Báo cáo khai quật di chỉ Thành Dền lần I
|
Hà Nội, 1983
|
KCL:0005
|
-
|
|
|
|
KCL:0006
|
-
|
Bùi Thuý Nga
|
Báo cáo khai quật di chỉ khảo cổ học Đồng Đậu lần thứ V
|
Hà Nội, 1991
|
KCL:0007
|
-
|
Trần Tuyết Minh
|
Đồ gốm văn hoá Sa Huỳnh sơ kỳ sắt ở Quảng Nam, Đà Nẵng loại hình và kỹ thuật
|
Hà Nội, 1991
|
KCL:0008
|
-
|
Vũ Thị Ninh
|
Báo cáo khai quật di chỉ Chàm cổ ở Trà Kiệu
|
Hà Nội, 1991
|
KCL:0009
|
-
|
Đỗ Quang Trọng
|
Sưu tập trống đồng Cẩm Thuỷ lưu trữ ở bảo tàng Thanh Hoá
|
Hà Nội, 1993
|
KCL:0010
|
-
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
Những phát hiện trống đồng ở Lào Cai năm 1993
|
Hà Nội, 1994
|
KCL:0011
|
-
|
Lê Thị Hiệp
|
Nhóm trống Đông Sơn ở thị xã Lào Cai năm 1994
|
|
KCL:0012
|
-
|
Đinh Thạch Anh
|
Tìm hiểu đồ sắt Đông Sơn phát hiện tại Lào Cai
|
Hà Nội, 1996
|
KCL:0013
|
-
|
Vũ Triều Dương
|
Những hệ thống giếng xếp đá cổ ở Quảng Trị
|
Hà Nội, 1992
|
KCL:0014
|
-
|
Phạm Thị Sương Bích
|
Gốm men Lam Kinh qua hai đợt khai quật (1996-1997)
|
Hà Nội, 1998
|
KCL:0015
|
-
|
Phạm Vũ Sơn
|
Báo cáo khai quật di chỉ thành Dền lần thứ 3
|
Hà Nội, 1998
|
KCL:0016
|
-
|
Bùi Kim Đĩnh
|
Báo cáo khai quật di chỉ Đình Tràng lần thứ 4- (Phụ Bản)
|
Hà Nội, 1999
|
KCL:0017
|
-
|
Bùi Kim Đĩnh
|
Báo cáo khai quật di chỉ Đình Tràng lần thứ 4
|
Hà Nội, 1999
|
KCL:0018
|
-
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Báo cáo kết quả thám sát Cù lao Chàm
|
Hà Nội, 1999
|
KCL:0019
|
-
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Báo cáo kết quả thám sát Cù lao Chàm (phụ bản)
|
Hà Nội, 1999
|
KCL:0020
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Liễu
|
Khu di tích mộ táng văn hoá Sa Huỳnh ở gò Mả Vôi huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Hà Nội, 2000
|
KCL:0021
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Liễu
|
Khu di tích mộ táng văn hoá Sa Huỳnh ở gò Mả Vôi huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam (Phụ bản)
|
Hà Nội, 2000
|
KCL:0022
|
-
|
Vũ Thị Mai
|
Di chỉ khảo cổ học Lung Leng trong nghiên cứu văn hoá tiền sử Kon Tum
|
Hà Nội, 2000
|
KCL:0023
|
-
|
Lại Văn Tới
|
Các di tích đồng thau và sắt sớm khu vực Cổ Loa trong bối cảnh thời đại kim khí đồng bằng Bắc Bộ
|
Hà Nội, 2000
|
KCL:0024
|
-
|
Nguyễn Văn Cường
|
Văn hoá Mai Pha ở Lạng Sơn
|
Hà Nội, 2001
|
KCL:0025
|
-
|
Đinh Tuấn Ngọc
|
Báo cáo kết quả khai quật di chỉ Nam Thổ Sơn
|
Hà Nội, 2001
|
KCL:0026
|
-
|
Đinh Tuấn Ngọc
|
Báo cáo kết quả khai quật di chỉ Nam Thổ Sơn (phụ lục)
|
Hà Nội, 2001
|
KCL:0027
|
-
|
Bùi Minh Trí
|
Gốm hợp Lễ trong phức hợp gốm sứ thời Lê
|
|
KCL:0028
|
-
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Cù Lao Chàm và hoạt động thương mại biển của Châmpa thế kỷ VII- X
|
Hà Nội, 2001
|
KCL:0029
|
-
|
|
|
|
KCL:0030
|
-
|
Nguyễn Trung Đỗ
|
Di tích đất đắp hình tròn Bình Phước
|
Hà Nội, 2002
|
KCL:0031
|
-
|
Phạm Đức Hân
|
Cụm di tích Đình – Chùa Hữu Bằng (Hà Tây) kiến trúc và điêu khắc
|
Hà Nội, 2009
|
KCL:0032
|
-
|
Trần Đức Anh Sơn
|
Đồ sứ Việt Nam kí kiểu tại Trung Hoa từ 1804-1924 hiện tàng trữ tại bảo tàng cung đình Huế
|
Hà Nội, 2002
|
KCL:0033
|
-
|
Đoàn Ngọc Khôi
|
Di tích Xóm ốc và vấn đề văn hoá Sa Huỳnh vùng duyên hải Nam Trung Bộ
|
Hà Nội, 2003
|
KCL:0034
|
-
|
ThoongMy Duan SakDa
|
Chùa SiSaKet (Viên Chăn- CHDCND Lào) nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc
|
Hà Nội, 2003
|
KCL:0035
|
-
|
Nguyễn Đăng Cường
|
Báo cáo kết quả khai quật di tích Hoà Diêm xã Cam Thịnh Đông thị xã Cam Ranh, Khánh Hoà
|
Hà Nội,
|
KCL:0036
|
-
|
Nguyễn Đăng Cường
|
Báo cáo kết quả khai quật di tích Hoà Diêm xã Cam Thịnh Đông thị xã Cam Ranh, Khánh Hoà(Phụ lục)
|
Hà Nội,
|
KCL:0037
|
-
|
Trịnh Hoàng Hiệp
|
Di tích Mán Bạc và mối quan hệ của nó với các di tích tiền Đông Sơn ở Đồng Bằng Sông Hồng
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0038
|
-
|
Trương Đắc Chiến
|
Đồ đá và đồ gốm ở địa điểm khảo cổ học Gò Hội qua hai lần khai quật
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0039
|
-
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Thực vật thơì tiền sơ sử ở miền Bắc Việt Nam qua từ liệu bào tử phấn hoa
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0040
|
-
|
Nguyễn Ngọc Quý
|
Báo cáo khai quật di chỉ Gò Hội
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0041
|
-
|
Đặng Hồng Sơn
|
Báo cáo khai quật di chỉ Xóm Rền lần thứ III và lần thứ IV
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0042
|
-
|
Ngô Thế Bách
|
Sưu tập hiện vật ở di tích chùa Báo Ân (Gia Lâm, Hà Nội) khai quật đợt II, 2003
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0043
|
-
|
Tạ Quốc Khánh
|
Đình làng Hạ Hiệp Hà Tây, Kiến trúc và điêu khắc
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0044
|
-
|
Bùi Thu Phương
|
Hoa văn và kĩ thuật tạo hoa văn ở di chỉ Xóm Rền.
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0045
|
-
|
Hoàng Thuý Quỳnh
|
Báo cáo khai quật di chỉ Thành Dền lần thứ IV
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0046
|
-
|
Nguyễn Anh Thư
|
Bước đầu tìm hiểu về loại hình di tích hố đất đen trong một số địa điểm văn hoá Phùng Nguyên
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0047
|
-
|
Đinh Ngọc Triển
|
Sưu tập hiện vật văn hoá Hạ Long tại Bảo tàng Lịch sử Việt Nam
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0048
|
-
|
Lê Thị Liên
|
Nghệ thuật Phật giáo và Hindu giáo ở Đồng Bằng sông Cửu Long trước thế kỷ X
|
Hà Nội, 2003
|
KCL:0049
|
-
|
Phùng Đức Tơn
|
Báo cáo khai quật hai di chỉ gò Chùa Cao lần thứ nhất và Thành Dền lần thứ hai
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0050
|
-
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
Nhóm di tích thời đại kim khí ven biển tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
KCL:0051
|
-
|
Mai Thuỳ Linh
|
Kết quả khai quật địa điểm đồi Đồng Dâu, tháng 12 năm 2005
|
|
KCL:0052
|
-
|
Nguyễn Thị Thao Giang
|
Báo cáo khai quật di tích Nghĩa Lập lần thứ hai
|
Hà Nội, 2007
|
KCL:0053
|
-
|
Bùi Kim Đĩnh
|
Gốm men trắng văn in ở di tích Lam Kinh - Thanh Hoá
|
Hà Nội, 2006
|
KCL:0054
|
-
|
Bùi Kim Đĩnh
|
Gốm men trắng văn in ở di tích Lam Kinh - Thanh Hoá
|
Hà Nội, 2006
|
KCL:0055
|
-
|
Nguyễn Huy Sơn
|
Khai quật di tích Xóm trại Gốm lần thư snhất
|
Hà Nội, 2007
|
KCL:0056
|
-
|
Vũ Quốc Hiền
|
Văn hoá Xóm Cồn và vị trí của nó trong thời đại kim khí ven biển miền Trung
|
Hà Nội, 1996
|
KCL:0057
|
-
|
Nguyễn Hữu Hưng
|
Những di vật đá và đồng ở thành Dền qua lần khai quật thứ II
|
Hà Nội, 1984
|
KCL:0058
|
-
|
Nguyễn Đăng Cường
|
Báo cáo kết quả khai quật di tích Hoà Diêm, Cam Thịnh Động, Cam Ranh, Khánh Hoà
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0059
|
-
|
Nguyễn Đăng Cường
|
Báo cáo kết quả khai quật di tích Hoà Diêm, Cam Thịnh Động, Cam Ranh, Khánh Hoà (Phụ lục)
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0060
|
-
|
Ngô Thị Lan
|
Trang trí trên ngói ở Hoàng t hành Thăng Long qua tư liệu khai quật hố D4, D5, D6 khu D địa điểm 18 Hoàng Diệu, Hà Nội
|
Hà Nội, 2006
|
KCL:0061
|
-
|
Trương Đắc Chiến
|
Đồ gốm và Đồ đá ở địa điểm Khảo cổ học Gò Hội, qua hai lần Khai quật
|
Hà Nội, 2004
|
KCL:0062
|
-
|
Đặng Hồng Sơn
|
Vật liệu kiến trúc thời Trần - Hồ ở thành nhà Hồ, Nam Giao và Ly Cung
|
Hà Nội, 2007
|
KCL:0063
|
-
|
Nguyễn Thị Hương
|
Chùa Báo Ân và một số vấn đề Lịch sử - Nghệ thậut Kiến trúc Phật giáo thời Trần
|
HàNội, 2007
|
KCL: 006
|
-
|
Trần Thị Trúc Đào
|
Gốm hoa nâu Việt Nam
|
Hà Nội, 2007
|
KCL:0065
|
-
|
Hoàng Thanh Tùng
|
Gốm cổ Bầu Trám trong đợt khai quật 1992, Quảng Nam Đà Nẵng
|
Hà Nội, 1995
|
KCL:0066
|
-
|
Nguyễn Đức Bình
|
Báo cáo khai quật di chỉ Khảo cổ học Gò Bông
|
Hà Nội, 2008
|
KCL 0067
|
-
|
Thong Lith Luangkhoth
|
Đô thị cổ Sresthapura và thánh địa Vát Phu trong bối cảnh Chăm Xắc nước cộng hoà dân chủ nhân dân Lào
|
Hà Nội, 2007
|
KCL:0068
|
-
|
Trần Anh Dũng
|
Các khu nung gốm 10 thế kỷ đầu Công nguyên ở miền Bắc Việt Nam
|
Hà Nội, 2008
|
KCL:0069
|
-
|
Chu Mạnh Quyền
|
Báo cáo Khai quật di chỉ Dương Xá năm 2008
|
Hà Nội, 2008
|
KCL:0070
|
-
|
Nguyễn Thơ Đình
|
Báo cáo Khai quật di chỉ Đồi Đồng Dâu lần thứ II
|
Hà Nội, 2008
|
KCL:0071
|
-
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Báo cao kết quả Khai quật di chỉ Thạch Lạc (Thạch Hà, Hà Tỉnh), 2004
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0072
|
-
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Báo cao kết quả Khai quật di chỉ Thạch Lạc (Thạch Hà, Hà Tỉnh), 2005
|
Hà Nội, 2006
|
KCL:0073
|
-
|
Nguyễn Văn Quảng
|
Các di tích Văn hóa Cham Pa ở Thừa Thiên Huế
|
Hà Nội, 2010
|
KCL:0074
|
-
|
Nguyễn Thắng
|
Báo cáo khai quật di chỉ Gò Mã Phượng và Gò Dền Rắn lần thứ nhất
|
Hà Nội, 2011
|
KCL:0075
|
-
|
Trương Kim Chi
|
Đồ gốm Văn hóa Đa Bút
|
Hà Nội, 1994
|
KCL:0076
|
-
|
Nguyễn Đức Sơn
|
Bản đồ Khảo cổ học Nghệ Tĩnh (bản vẽ)
|
Hà Nội, 1976
|
KCL:0077
|
-
|
Phan Văn Tiến
|
Gốm sứ trên các trang trí kiến trúc trong lăng tẩm của các vua triều Nguyễn ở Huế
|
Hà Nội, 2011
|
KCL:0078
|
-
|
Lê Hải Đăng
|
Di chỉ Huổi Ca trong bối cảnh tiền sử thượng du sông Đà
|
Hà Nội, 2012
|
KCL:0079
|
-
|
Đỗ Quang Trọng
|
Khu sản xuất gốm Tam Thọ (Thanh Hóa)
|
Hà Nội, 2005
|
KCL:0080
|