21
|
Art gallery of south Austrailia university of adelaide
|
Reseach centre for southesat asian ceramics
(Trung tâm nghiên cứu gốm sứ Đông Nam Á)
|
Rosemary Harper
|
NNE:0021
|
22
|
Kathleen M.Kenyon
|
Archaeoglogy in the holy land
(Khảo cổ học vùng đất thánh)
|
|
NNE:0022
|
23
|
Ian Hodder
|
Archaeological theory in Europe (Lý thuyết Khảo cổ học Châu Âu)
|
London and New York
|
NNE:0023
|
24
|
Elisabet Chinid
|
Atlas of animai bones, for prehistorians, Archaeologists and Quaternary Geologists
(Atlas về các loại xương động vật)
|
Elsevier Rubilishing company Amrterdam London- New York
|
NNE:0024
|
25
|
David H. Meltzer
|
American Archaeology past and future
(Khảo cổ học Mỹ quá khứ và tương lai)
|
Smithsonian Institution Press
|
NNE:0025
|
26
|
|
Chungbuk National University Museum
(Bảo tàng Đại học Quốc gia Chungbuk)
|
|
NNE:0026
|
27
|
|
Cheongiu National Museum (Bảo tàng Quốc gia Cheongiu)
|
|
NNE:0027
|
28
|
|
HuKay
|
The University of the Philippines Press
|
NNE:0028
|
29
|
|
Dok Champa
|
|
NNE:0029
|
30
|
|
Dona Ceramic Enterprise (Đồ sứ Dona)
|
|
NNE:0030
|
31
|
Nguyễn Thừa Hỷ
|
Economic history of Hanoi in the 17th, 18th and 19th centuries
(Lịch sử kinh tế Hà Nội thế kỷ 17, 18 và 19)
|
Chính trị Quốc gia
|
NNE:0031
|
32
|
The KNCNIEB
Hanoi National University
|
Ecosystem and Biodiversity of Cat Ba National Park and Halong Bay, VietNam 1997 (Hệ sinh thái và tính đa dạng sinh học của Vườn Quốc gia Cát Bà và Vịnh Hạ Long, Việt Nam).
|
|
NNE:0032
|
33
|
Dena F.Dincauze
|
Envorenmetal Archaeology
(Khảo cổ học môi trường)
|
Cambrigde University Press
|
NNE:0033
|
34
|
BR.B. Smith
|
Early South East Asia
(Bài tiểu luận về Khảo cổ học, Lịch sử và Lịch sử địa lý ĐNÁ sớm))
|
oxford university pres
|
NNE:0034
|
35
|
Patty Jo Watson
|
Explanation in Archeology (An Explicitly Sientific Approach)
Diễn giải trong Khảo cổ học.
|
Columbia university press
|
NNE:0035
|
36
|
|
Ethinicity and Ethinic relations in Viet Nam and Southeast Asia a reader
(Tộc người và mối quan hệ tộc người ở Việt Nam và Đông Nam Á)
|
|
NNE:0036
|
37
|
|
Encyclopedia of Asian History (1) (Bách khoa lịch sử Châu Á 1)
|
|
NNE:0037
|
38
|
|
Encyclopedia of Asian History (2) (Bách khoa lịch sử Châu Á 2)
|
|
NNE:0038
|
39
|
|
Encyclopedia of Asian History (3) (Bách khoa lịch sử Châu Á 3)
|
|
NNE:0039
|
40
|
|
Encyclopedia of Asian History (4) (Bách khoa lịch sử Châu Á 4)
|
|
NNE:0040
|
41
|
Fondazione ing. Carlo maurilio lerici
|
Geophysical Prospecting and togography at My Son
(Toàn cảnh địa lý và địa hình ở Mỹ Sơn)
|
|
NNE:0041
|
42
|
|
Hoi An world hertage (Di sản thế giới Hội An)
|
|
NNE:0042
|
43
|
Emilio F Moran
|
Human Adaptability (Khả năng thích ứng của con người)
|
|
NNE:0043
|
44
|
Jihn W Bennelt
|
Human Ecology as Human Behavior (Essays in Envirormental and Development Anthopology transeation Publishers
(Sinh thái con người như là hành vi ứng xử con người)
|
Transaciton Publishers
|
NNE:0044
|
45
|
|
History Archaeology (Khảo cổ học Lịch sử)
|
|
NNE:0045
|
46
|
John B. Thomson
|
Ideology and modern Culture
(Hệ tư tưởng và văn hóa hiện đại)
|
Stanford University Press 1990
|
NNE:0046
|
47
|
Ennestene L . Green
|
In Search of man Readings in Archaeology
(Nghiên cứu về con người trong Khảo cổ học)
|
Little Brow and Thomson
|
NNE:0047
|
48
|
Mario Bussgali
|
Oriental Architecture/1 (Kiến trúc phương Đông 1)
|
Electa
|
NNE:0048
|
49
|
Mario Bussgali
|
Oriental Architecture/2 (Kiến trúc phương Đông 2)
|
Electa
|
NNE:0049
|
50
|
James J. Hester
|
Introduction to Archaeology (Cơ sở Khảo cổ học)
|
University Colorado
|
NNE:0050
|
51
|
Johannes Moser
|
Hoabinhhian (Văn hóa Hòa Bình)
|
Linden Soft 1
|
NNE:0051
|
52
|
|
Izena Shellnound 0
|
|
NNE:0052
|
53
|
|
The 1st International Conference on the Hoabinhian Cultrure (The Korea Reseach Foudation):
Hội thảo lần thứ 1 về văn hóa Hòa Bình (Qũy nghiên cứu Hàn Quốc)
|
Dai hoc quoc gia Seoul
|
NNE:0053
|
54
|
Franhk Robert Vivelo
|
Cultural anthrolology handbook (a basic introduction)
Sổ tay Nhân học văn hóa - giới thiệu cơ bản.
|
|
NNE:0054
|
55
|
R.C Mahumdo
|
Champa history culture of an Indian colonial Kingdom in the far east 2nd -16th Century (Lịch sử văn hóa Champa từ một vương quốc thuộc Ấn ở Phương Đông thế kỷ 2).
|
Gian Publishing House
|
NNE:0055
|
56
|
Phili D. Curtin
|
Cross cultural trades in world history
[So sánh giữa các nền văn hóa thương mại trong lịch sử thế giới]
|
Cambridge university press
|
NNE:0056
|
57
|
|
Crosroads an interdisciplinary Hournal of Southeast Asian Studies
|
|
NNE:0057
|
58
|
Robert Layton
|
Conflict in the Archaeology of living traditions
(Mâu thuẫn trong Khảo cổ học về những truyền thống sống)
|
|
NNE:0058
|
59
|
M.F.Ashley montagu
|
Culture man’s adaptive dimension
(Khả năng thích ứng của văn hóa loài người)
|
oxford univesity press 1968
|
NNE:0059
|
60
|
Jacques Waardenburg
|
Clasical approaches to the study of religion (Volum 1)
(Tiếp cận Kinh điển trong nghiên cứu tôn giáo)
|
|
NNE:0060
|
61
|
ASEAN
|
Comparative museology and Museography in Asean
(So sánh bảo tàng học và bảo tàng tại Đông Nam Á)
|
|
NNE:0061
|
62
|
J.M. Wagstaff
|
Landscape and Culrure (Phong cảnh và Văn hóa)
|
Basic Blackwell
|
NNE:0062
|
63
|
|
Kendi (Gốm Kendi)
|
|
NNE:0063
|
64
|
|
Korea Cyber University
|
|
NNE:0064
|
65
|
Lee Kyong hee
|
Korean culture (Văn hóa Hàn Quốc)
|
|
NNE:0065
|
66
|
Korea
|
Korea cultural insights (Hiểu biết văn hóa Hàn Quốc)
|
|
NNE:0066
|
67
|
|
Korea its history & culture (Hàn Quốc - Văn hóa và Lịch sử)
|
|
NNE:0067
|
68
|
|
Kickin’ up dust
|
|
NNE:0068
|
69
|
Peter Bellwood
|
Prehistory of the Indo Malaysion Archipelagy
(Tiền sử Quần đảo Indo - Malai)
|
Acdemic press
|
NNE:0069
|
70
|
Keiji Imamura
|
Prehistoric Japan New perspectioves on insular East Asia
(Tiền sử Nhật Bản – Triển vọng mới về cư dân đảo Đông Á).
|
UCL press
|
NNE:0070
|