CHINESE (sách tiếng Trung Quốc)
TT
|
Tác giả
|
Tên sách
|
Nhà xuất bản
|
Năm
|
Ký hiệu
|
|
Viện Khảo cổ học Trung Quốc
|
Tập báo cáo điền dã Khảo cổ học Trung Quốc:
Mộ Hán ở Quảng Châu, quyển hạ.
|
|
1981
|
NNC 0001
|
|
Viện Khảo cổ học Trung Quốc
|
Tập báo cáo điền dã Khảo cổ học Trung Quốc:
Mộ Hán ở Quảng Châu, quyển Thượng.
|
|
|
NNC 0002
|
|
Bảo tàng Quảng Châu & Đại học Trung văn Hồng Kông
|
Di vật Khảo cổ học trong mộ Hán tại Quảng Châu và Hồng Kông
|
|
1983-1984
|
NNC 0003
|
|
Viện Khảo cổ học Trung Quốc
|
Mộ điền ở Thiên Tử Miếu huyện Trình Cống, tỉnh Vân Nam
Tạp chí Khảo cổ học Trung Quốc: số 4/1985
|
|
|
NNC 0004
|
|
Viện Khảo cổ học Trung Quốc
|
Di chỉ TháI Nguyên Từ và Ma Bàn Địa ở huyện Vĩnh Nhân, Vân Nam, Trung Quốc
|
|
|
NNC 0005
|
|
|
Tạp chí Văn vật số 7, 2003
|
|
|
NNC 0006
|
|
Cục Văn hóa và Hành chính Trung Hoa
|
Bảo thiên linh vật
|
Quốc lập quốc phụ quân
|
|
NNC 0007
|
|
Viện Khảo cổ học Trung Quốc
|
Tập báo cáo điền dã Khảo cổ học Trung Quốc:
Năm 1959: Công trường Khảo cổ học tại Hoàng Hà
Suối Miếu Để và cầu Tam Lý
|
Viện Khảo cổ học Trung Quốc
|
|
NNC 0008
|
|
Hà Lâm
|
Giám định tiền tệ
|
Lam Thiên – Bắc Kinh
|
2004
|
NNC 0009
|
|
Bảo tàng Tây Tạng
|
Sưu tập đồ ngọc Nguyên Minh Thanh tại Bảo tàng Tây Tạng
|
Văn vật Thượng Hải
|
2005
|
NNC 0010
|
|
Viện Khảo cổ học Trung Quốc
|
Sổ tay công tác khảo cổ
|
Văn vật Bắc Kinh
|
|
NNC 0011
|
|
|
Thập tam lăng nhà Minh - di sản văn hoá thế giới
|
Bắc Kinh
|
2003
|
NNC 0012
|
|
Sở Nghiên cứu Văn vật Trung Quốc
|
70 năm Sở nghiên cứu văn vật Trung Quốc (1935-2005)
|
Văn vật Bắc Kinh
|
2005
|
NNC 0013
|
|
|
Archaeology Museum CCAA
|
Archaeology and Art
|
|
NNC 0014
|
|
Hoàng Miểu Chương
|
Nam Việt Quốc
|
Nhân dân Quảng Đông
|
|
NNC 0015
|
|