1
|
Diệp Đình Hoa
|
Dân tộc Hmông và thế giới thực vật
|
Văn hoá dân tộc
|
1998
|
CDT 0001
|
2
|
Lê Sĩ Giáo (Chủ biên), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng
|
Dân tộc học đại cương
|
Giáo dục
|
2003
|
CDT 0002
|
3
|
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
Giữ gìn và phát huy tài sản văn hoá các dân tộc ở Tây Bắc và Tây Nguyên
|
Khoa học Xã hội
|
1998
|
CDT 0003
|
4
|
Trần Từ
|
Hoa văn Mường
|
Văn hoá Dân tộc, Hà Nội
|
1978
|
CDT 0004
|
5
|
Hoàng Lương
|
Hoa văn Thái
|
Văn hoá dân tộc, Hà Nội,
|
1988
|
CDT 0005
|
6
|
Hoàng Lương
|
Hoa văn Thái
|
Lao Động, Hà Nội
|
2003
|
CDT 0006
|
7
|
Sở VHTT tỉnh GiaLai-KonTum
|
Hoa văn các dân tộc Giarai-Bana
|
GiaLai-Kontum
|
1986
|
CDT 0007
|
8
|
Diệp Đình Hoa
|
Người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ
|
Khoa học Xã hội
|
2000
|
CDT 0008
|
9
|
Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
|
Nhà mồ người Gia Rai
|
|
2005
|
CDT 0009
|
10
|
Bộ Xây dựng, Trường ĐH Kiến trúc- Trung tâm kiến trúc
|
Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam
|
Bộ Xây dựng
|
1994
|
CDT 0010
|
11
|
Nguyễn Quốc Lộc và Vũ Thị Việt
|
Các dân tộc thiểu số Phú Yên
|
Sở VHTT tỉnh Phú Yên
|
1990
|
CDT 0011
|
12
|
Sở VHTT tỉnh Kon Tum
|
Nhà Rông - Nhà Rông văn hoá
(kỷ yếu hội thảo)
|
VHTT và T/c VHNT
|
2004
|
CDT 0012
|
13
|
Hoàng Ma, Trần Đăng Tuấn
|
Số từ Việt-Tày Nùng, Tày Nùng - Việt
|
KHXH
|
1995
|
CDT 0013
|
14
|
Bình- Nguyên Lộc
|
Nguồn gốc Mã Lai của các dân tộc Việt Nam
|
Lá Bối
|
|
CDT 0014
|
15
|
Nguyễn Đình KHoa
|
Các dân tộc ở Việt Nam
|
KHXH
|
1983
|
CDT 0015
|
16
|
Phan Thanh và Trần Đăng Tuấn
|
Số từ Việt - Hmông, Hmông - Việt
|
KHXH
|
1995
|
CDT 0016
|
17
|
Viện Dân tộc học
|
Sổ tay các dân tộc ở Việt Nam
|
KHXH
|
1983
|
CDT 0017
|
18
|
Diệp Đình Hoa (cb)
|
Tìm hiểu làng Việt
|
KHXH
|
1990
|
CDT 0018
|
19
|
Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam- Viện Ngôn ngữ học
|
Thuật ngữ sử học, dân tộc học, khảo cổ học (có chú thêm tiếng Pháp)
|
KHXH
|
1970
|
CDT 0019
|
20
|
Lê Sĩ Giáo (Chủ biên), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng
|
Dân tộc học đại cương
|
Giáo dục
|
2003
|
CDT 0020
|
21
|
Lê Ngọc Thắng
|
Nghệ thuật trang phục Thái
|
VH Dân tộc -TTVH Việt Nam
|
1990
|
CDT 0021
|
22
|
Viện Đông Nam á
|
Một số luật tục và luật cổ ở Đông Nam á
|
VHTT
|
1995
|
CDT 0022
|
23
|
Hoàng Lương
|
Luật tục với việc bảo tồn và phát huy di sản văn hoá truyền thống một số dân tộc ở Tây Bắc Việt Nam
|
VHDT
|
2004
|
CDT 0023
|
24
|
Nguyễn Cường và Hoàng Văn Nghiệm
|
Xứ Lạng: văn hoá và du lịch
|
VHDT
|
2000
|
CDT 0024
|